Có 4 kết quả:

規格 guī gé ㄍㄨㄟ ㄍㄜˊ规格 guī gé ㄍㄨㄟ ㄍㄜˊ閨閣 guī gé ㄍㄨㄟ ㄍㄜˊ闺阁 guī gé ㄍㄨㄟ ㄍㄜˊ

1/4

Từ điển phổ thông

quy cách

Từ điển Trung-Anh

(1) standard
(2) norm
(3) specification

Từ điển phổ thông

quy cách

Từ điển Trung-Anh

(1) standard
(2) norm
(3) specification

Từ điển Trung-Anh

lady's chamber

Từ điển Trung-Anh

lady's chamber